Trong tiếng Pháp danh từ sẽ được chia thành danh từ giống đực và giống cái. Vậy làm thế nào để phân biệt danh từ tiếng Pháp? Cùng xem một số danh từ giống đực được kết thúc bằng các đuôi sau.
Phân biệt danh từ tiếng Pháp – giống đực
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-AGE”
Ví dụ
- UN ORAGE \œ̃ ɔ.ʁaʒ\ – cơn giông;
- UN NUAGE \œ̃ ny.aʒ\ – mây;
- UN VOYAGE \œ̃ vwa.jaʒ\ – chuyến du lịch;
- UN FROMAGE \œ̃ fʁɔ.maʒ\ – phô mai;
- UN VISAGE \œ̃ vi.zaʒ\ – khuôn mặt
Tất cả các danh từ nói về mùa trong năm:
- UN ÉTÉ \œ̃ e.te\ – mùa hè;
- UN AUTOMNE \œ̃ o.tɔn\ – mùa thu;
- UN HIVER \œ̃ n‿i.vɛʁ\ – mùa đông;
- UN PRINTEMPS \œ̃ pʁɛ̃.tɑ̃\
Hầu hết các danh từ chỉ phương tiện:
- UN AVION \œ̃ n‿a.vjɔ̃\ – máy bay;
- UN VÉLO \œ̃ ve.lo\ – xe đạp;
- UN TAXI \œ̃ tak.si\ – xe taxi;
- UN MÉTRO \œ̃ me.tʁo\ – xe điện ngầm
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-EAU” (trừ PEAU \po\ – da và EAU \o\ – nước)
Ví dụ:
- UN BATEAU \œ̃ ba.to\ – tàu thuyền;
- UN CHÂTEAU \œ̃ ʃa.to\ – lâu đài;
- UN CADEAU \œ̃ ka.do\ – món quà;
- UN TABLEAU \œ̃ ta.blo\ – bảng (viết);
- UN CHAPEAU \œ̃ ʃa.po\ – mũ nón
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-OT”
Ví dụ:
- UN SABOT \œ̃ sa.bo\ – giày guốc;
- UN TRICOT \œ̃ tʁi.ko\ – áo dệt kim;
- UN MULOT \œ̃ my.lo\ – chuột nhắt rừng;
- UN SANGLOT \œ̃ sɑ̃.ɡlo\ – tiếng nức nở;
- UN MAILLOT \œ̃ ma.jo\ – áo may ô.
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-OU”
Ví dụ:
- UN HIBOU \œ̃ n‿i.bu\ – con cú;
- UN COU \œ̃ ku\ – cổ;
- UN CAILLOU \œ̃ ka.ju\ – đá cuội;
- UN GENOU \œ̃ ʒə.nu\ – đầu gối;
- UN BIJOU \œ̃ bi.ʒu\ – đồ nữ trang
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-LON”
Ví dụ:
- UN PAPILLON \œ̃ pa.pi.jɔ̃\ – con bướm;
- UN MELON \œ̃ mə.lɔ̃\ – quả dưa tây;
- UN SALON \œ̃ sa.lɔ̃\ – phòng khách;
- UN PANTALON \œ̃ pɑ̃.ta.lɔ̃\ – quần dài;
- UN BROUILLON \œ̃ bʁu.jɔ̃\ – bản nháp
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-AN” trừ MAMAN \ma.mɑ̃\ – mẹ
Ví dụ:
- UN PLAN \œ̃ plɑ̃\ – kế hoạch;
- UN ROMAN \œ̃ ʁɔ.mɑ̃\ – tiểu thuyết;
- UN CHARLATAN \œ̃ ʃaʁ.la.tɑ̃\ – kẻ lừa gạt;
- UN VOLCAN \œ̃ vɔl.kɑ̃\ – núi lửa;
- UN PÉLICAN \œ̃ pe.li.kɑ̃\ – chim bồ nông
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-IN”
Ví dụ:
- UN MATIN \œ̃ ma.tɛ̃\ – buổi sáng;
- UN BULLETIN \œ̃ byl.tɛ̃\ – bảng tin tóm tắt;
- UN MAGASIN \œ̃ ma.ɡa.zɛ̃\ – cửa hàng;
- UN LAPIN \œ̃ la.pɛ̃\ – con thỏ;
- UN CHEMIN \œ̃ ʃə.mɛ̃\ – đường (đi)
Hầu hết các danh từ chỉ các bộ phận trên gương mặt, trừ LA BOUCHE \la buʃ\ – miệng, đều là giống đực:
- UN CHEVEU \œ̃ ʃə.vø\ – tóc;
- UN FRONT \œ̃ fʁɔ̃\ – trán;
- UN OEIL \œ̃ n‿uøʎ\ – mắt;
- UN CIL \œ̃ sil\ – lông mi;
- UN SOURCIL \œ̃ suʁ.sil\ – lông mày;
- UN NEZ \œ̃ ne\ – mũi;
- UN MENTON \œ̃ mɑ̃.tɔ̃\ – cằm;
- UN COU \œ̃ ku\ – cổ.
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-OIR”
Ví dụ:
- UN SOIR \œ̃ swaʁ\ – buổi tối;
- UN COULOIR \œ̃ ku.lwaʁ\ – hành lang;
- UN MOUCHOIR \œ̃ mu.ʃwaʁ\ – khăn tay;
- UN MANOIR \œ̃ ma.nwaʁ\ – trang viên;
- UN COMPTOIR \œ̃ kɔ̃.twaʁ\ – quầy hàng.
Phần lớn các danh từ tận cùng bằng đuôi “-MENT”, trừ LA JUMENT \la ʒy.mɑ̃\ – ngựa cái
Ví dụ:
- UN PIMENT \œ̃ pi.mɑ̃\ – quả ớt;
- UN RENSEIGNEMENT \œ̃ ʁɑ̃.sɛ.ɲə.mɑ̃\ – sự chỉ dẫn;
- UN MOMENT \œ̃ mɔ.mɑ̃\ – chốc lát;
- UN RÈGLEMENT \œ̃ ʁɛ.ɡlə.mɑ̃\ – sự giải quyết;
- UN SENTIMENT \œ̃ sɑ̃.ti.mɑ̃\ – tình cảm
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-AL”
Ví dụ:
- UN CANAL \œ̃ ka.nal\ – kênh đào;
- UN MÉTAL \œ̃ me.tal\ – kim loại;
- UN CHEVAL \œ̃ ʃə.val\ – con ngựa;
- UN MINÉRAL \œ̃ mi.ne.ʁal\ – khoáng vật;
- UN SIGNAL \œ̃ si.ɲal\ – dấu hiệu.
Danh từ tận cùng bằng đuôi “-AS”
Ví dụ:
- UN MATELAS \œ̃ mat.la\ – cái nệm;
- UN BRAS \œ̃ bʁa\ – cánh tay;
- UN REPAS \œ̃ ʁə.pɑ\ – bữa ăn;
- UN COMPAS \œ̃ kɔ̃.pɑ\ – com-pa;
- UN LILAS \œ̃ li.lɑ\ – cây hoa đinh.
Nguồn: Bonjour Team