Từ tiếng Pháp về hình dáng các vật thể sẽ hữu ích trong các bài viết hay khi bạn muốn miêu tả một đồ vật nào đó, đặc biệt được sử dụng nhiều trong hình học, thiết kế đồ họa…
Các từ tiếng Pháp về hình dáng hình học:
- Le triangle \lə tʁi.jɑ̃ɡl\ : hình tam giác;
- Le rond \lə ʁɔ̃\ : hình tròn;
- Le carré \lə kɑ.ʁe\ : hình vuông;
- Le losange \lə lɔ.zɑ̃ʒ\ : hình thoi;
- Le cœur \lə kœʁ\ : trái tim;
- Le rectangle \lə ʁɛk.tɑ̃ɡl\ : hình chữ nhật;
- Le croissant \lə kʁwa.sɑ̃\ : hình trăng lưỡi liềm;
- L’étoile \l‿e.twal\ : hình sao;
- Le cercle \lə sɛʁkl\ : đường tròn;
- La flèche \la flɛʃ\ : mũi tên;
- L’hexagone \l‿ɛɡ.za.ɡɔn\ : hình sáu cạnh;
- Le cube \lə kyb\ : hình lập phương;
- L’arc \l‿aʁk\ : cung vòng tròn;
- Le trapèze \lə tʁa.pɛz\ : hình thang;
- La croix \la kʁwa\ : dấu chữ thập;
- L’ovale \l‿ɔ.val\ : hình oval
Các cách để nói về hình dạng:
- Une forme carrée: hình vuông;
- Une forme rectangulaire: hình chữ nhật;
- Une forme ronde: hình tròn;
- Une forrme triangulaire: hình tam giác;
- Une forme ovale: hình oval;
- Une forme rhombique: hình thoi;
- Une forme trapézoïdale: hình thang;
- Une forme hexagonale: hình có sáu cạnh;
- Une forme cubique: hình dạng lập phương;
- Une forme cruciforme: hình chữ thập;
- Une forme étoilée: hình dạng ngôi sao;
- En forme de croissant: hình trăng lưỡi liềm;
- En forme d’arc: hình dạng vòm;
- En forme de cœur: hình dạng trái tim.
Những từ vựng này thường được dùng nhiều nhất trong hình học hoặc thiết kế (kiến trúc). Nên nếu bạn đang có dự định học thêm về kiến trúc Pháp thì đừng quên ghi nhớ những từ này.
Mon