Từ vựng tiếng Pháp địa điểm trong thành phố sẽ cung cấp cho bạn các từ tiếng Pháp về đồ vật ở một số điểm nổi bật trong thành phố. Đó là những điểm nào? Và có các từ vựng nào? Hãy cùng Bonjour tìm hiểu ở đây nhé!
Từ vụng tiếng Pháp địa điểm – Ngân hàng
- L’argent \l‿aʁ.ʒɑ̃\ tiền
- Le billet \lə bi.jɛ\ giấy bạc
- Les pièces \le pjɛs\ tiền đồng
- La devise \la də.viz\ ngoại hối
- La carte de crédit \la kaʁt də kʁe.di\ thẻ tín dụng
- La carte de débit \la kaʁt də de.bi\ thẻ ghi nợ
- Le distributeur \lə dis.tʁi.by.tœʁ\ cây atm
- Le retrait \lə ʁə.tʁɛ\ sự rút tiền
- Le dépôt \lə de.po\ đặt cọc
- L’épargne \l‿e.paʁɲ\ sự tiết kiệm
- Le prêt \lə pʁɛ\ sự cho vay
- La coffre \la kɔfʁ\ két sắt
- Le guichet \lə ɡi.ʃɛ\ quầy giao dịch
- Les dépliants \le de.pli.jɑ̃\ tờ rơi
- Le comptoir \lə kɔ̃.twaʁ\ chi nhánh
- Le caissier \lə kɛ.sje\ thủ quỹ
- L’impôt \l‿ɛ̃.po\ thuế
- Verser \vɛʁ.se\ nộp, trả tiền
- Le code secret \lə kɔd sə.kʁɛ\ mã PIN
- Le numéro de compte \lə ny.me.ʁo də kɔ̃t\ số tài khoản
Tại nhà ga – À la gare
- Le train \lə tʁɛ̃\ tàu hỏa
- La voie \la vwa\ đường sắt
- Le quai \lə kɛ\ ke
- Le wagon \lə va.ɡɔ̃\ toa tàu
- Le conducteur \lə kɔ̃.dyk.tœʁ\ người dẫn tàu
- La salle d’attente \la sal d‿a.tɑ̃t\ phòng chờ
- Le tableau d’affichage \lə ta.blo d‿a.fi.ʃaʒ\ bảng thông báo
- Les guichets \le ɡi.ʃɛ\ phòng vé
- Le billet aller simple \lə bi.jɛ a.le sɛ̃pl\ vé một chiều
- Le billet aller-retour \lə bi.jɛ a.le.ʁə.tuʁ\ vé khứ hồi
- L’horaire \l‿ɔ.ʁɛʁ\ bảng giờ
- Les voyageurs \le vwa.ja.ʒœʁ\ hành khách
- Le haut-parleur \lə o.paʁ.lœʁ\ loa
- Le porteur \lə pɔʁ.tœʁ\ người khuân vác
- Le kiosque \lə kjɔsk\ quầy hàng
- Le contrôleur \lə kɔ̃.tʁo.lœʁ\ người soát vé
- La locomotive \la lo.ko.mɔ.tiv\ đầu máy (xe lửa)
- Le distributeur de billets \lə dis.tʁi.by.tœʁ də bi.jɛ\ máy bán vé
- Les rails \le ʁaj\ đường ray
- Le croisement de train \lə kʁwaz.mɑ̃ də tʁɛ̃\ chuyến tàu
- Le tunnel \lə ty.nɛl\ đường hầm
Từ vựng tiếng Pháp địa điểm – Tại rạp chiếu phim
- La salle de cinéma \la sal də si.ne.ma\ phòng chiếu phim
- Le ticket \lə ti.kɛ\ vé
- Le guichet \lə ɡi.ʃɛ\ quầy vé
- La séance \la se.ɑ̃s\ buổi (chiếu phim)
- Les horaires \le.s‿ɔ.ʁɛʁ\ các giờ (chiếu)
- L’affiche \l‿a.fiʃ\ tờ quảng cáo
- La sortie \la sɔʁ.ti\ lối thoát
- La place \la plas\ ghế ngồi
- Le strapontin \lə stʁa.pɔ̃.tɛ̃\ ghế phụ
- Le placeur \lə pla.sœʁ\ người xếp chỗ ngồi
- Le pop-corn \lə pɔp.kɔʁn\ bỏng ngô
- L’écran \l‿e.kʁɑ̃\ màn ảnh
- Les haut-parleurs \le o.paʁ.lœʁ\ loa
- La bande-annonce \la bɑ̃.d‿a.nɔ̃s\ đoạn trích để quảng cáo
- Le clap \lə klap\ vỗ tay
- La pellicule \la pɛ.li.kyl\ phim (để chụp)
- Les lunettes 3D \le ly.nɛt tʁwa.de\ kính 3D
- La boisson \la bwa.sɔ̃\ đồ uống
- Le film \lə film\ phim
- Le réalisateur \lə ʁe.a.li.za.tœʁ\ người dựng phim
Tại siêu thị – Au supermarché
- La caisse \la kɛs\ quầy thu tiền
- Faire la queue \fɛʁ la kø\ xếp hàng
- Peser \pə.ze\ cân
- Payer \pe.je\ trả tiền
- La caddie \la ka.di\ xe đẩy hàng
- Le chariot \lə ʃa.ʁjo\ xe chuyển hàng
- Le sac \lə sak\ túi xách
- Le panier \lə pa.nje\ thúng
- Le prix \lə pʁi\ giá cả
- Faire les courses \fɛʁ lɛ kuʁs\ đi mua hàng
- Les conserves \le kɔ̃.sɛʁv\ đồ hộp
- La boucherie \la buʃ.ʁi\ quầy thịt
- Les produits laitiers \le pʁɔ.dɥi lɛ.tje\ sản phẩm từ sữa
- La boîte à œufs \la bwat a œf\ hộp trứng
- La poissonnerie \la pwa.sɔn.ʁi\ quầy cá
- La charcuterie \la ʃaʁ.ky.tʁi\ quầy thịt lợn (ướp)
- L’allée \l‿a.le\ lối đi
- Le haut-parleur \lə o.paʁ.lœʁ\ loa
- L’entrée \l‿ɑ̃.tʁe\ lối vào
- La sortie \la sɔʁ.ti\ lối thoát
Từ vựng tiếng Pháp địa điểm – Lớp học
- La classe \la klɑs\ lớp học
- Le professeur \lə pʁɔ.fɛ.sœʁ\ giáo viên
- Les élèves \le.z‿e.lɛv\ học sinh
- Le tableau \lə ta.blo\ bảng viết
- Le pupitre \lə py.pitʁ\ bàn học sinh
- La chaise \la ʃɛz\ ghế ngồi
- Le bureau \lə by.ʁo\ bàn giáo viên
- Le cartable \lə kaʁ.tabl\ cặp sách
- La table \la tabl\ bàn
- L’armoire \l‿aʁ.mwaʁ\ tủ
- La porte \la pɔʁt\ cửa ra vào
- La fenêtre \la fə.nɛtʁ\ cửa sổ
- La corbeille à papier \la kɔʁ.bɛ.j‿a pa.pje\ thùng rác
- Le classeur \lə kla.sœʁ\ hộp xếp giấy tờ
- La carte \la kaʁt\ bản đồ
- L’horloge \l‿ɔʁ.lɔʒ\ đồng hồ
- La poubelle \la pu.bɛl\ thùng rác
- L’ordinateur \l‿ɔʁ.di.na.tœʁ\ máy tính
- Le rétroprojecteur \lə ʁe.tʁɔ.pʁɔ.ʒɛk.tœʁ\ máy chiếu
- L’étagère \l‿e.ta.ʒɛʁ\ tủ sách
- Le globe terrestre \lə ɡlɔb tɛ.ʁɛstʁ\ quả địa cầu
- Les fournitures scolaires
- Le cahier \lə ka.je\ quyển vở
- La feuille \la fœj\ tờ giấy
- Le livre \lə livʁ\ quyển sách
- Le dictionnaire \lə dik.sjɔ.nɛʁ\ từ điển
Trong hộp bút
- Le crayon \lə kʁɛ.jɔ̃\ bút chì
- Le stylo \lə sti.lo\ bút máy
- La gomme \la ɡɔm\ cục tẩy
- Le taille-crayon \lə tɑj.kʁɛ.jɔ̃\ gọt bút chì
- Le bâton de colle \lə bɑ.tɔ̃ də kɔl\ keo dán
- Le feutre \lə føtʁ\ bút dạ
- Le surligneur \lə syʁ.li.ɲœʁ\ bút đánh dấu
- Les ciseaux \le si.zo\ kéo
- Le classeur \lə kla.sœʁ\ hộp xếp giấy tờ
- Le sac à dos \lə sa.k‿a.do\ ba-lô
- Le cartable \lə cartable \lə kaʁ.tabl\ cặp sách
- La trousse \la tʁus\ hộp bút
- L’agrafeuse \l‿a.ɡʁa.føz\ máy ghim cặp
- Le scotch \lə skɔtʃ\ băng dính trong suốt
- Les punaise \le py.nɛz\ đinh ấn
- Les trombone \le tʁɔ̃.bɔn\ kẹp giấy
- La règle \la ʁɛɡl\ thước kẻ
- Le correcteur \lə kɔ.ʁɛk.tœʁ\ bút xóa
- Le pot à crayons \lə po a kʁɛ.jɔ̃\ hộp đựng bút
- L’agenda \l‿a.ʒɛ̃.da\ quyển sổ
- Le calculateur \lə kal.ky.la.tœʁ\ máy tính
- Le compas \lə kɔ̃.pɑ\ com-pa
- L’équerre \l‿e.kɛʁ\ ê-ke
- Le rapporteur \lə ʁa.pɔʁ.tœʁ\ thước đo góc
Các khóa học hiện có tại Pháp ngữ Bonjour:
Hiện tại, Pháp ngữ Bonjour có đầy đủ các khóa học phù hợp cho từng nhu cầu của mỗi bạn:
- Lớp Cấp tốc từ A1 đến B2 cho những bạn cần gấp tiếng Pháp;
- Khóa phổ thông cho những bạn có nhiều thời gian hơn;
- Lớp luyện thi cho những bạn muốn ôn trước kỳ thi của mình;
- Khóa giao tiếp cho những bạn muốn sửa phát âm hoặc luyện nói;
- Lớp Online dành cho những bạn ở xa;
Các lớp này đều có các khung giờ phù hợp cũng cho từng nhu cầu. Nếu bạn đang muốn học tiếng Pháp, đừng ngại liên hệ ngay với Bonjour!
Thông tin liên hệ:
Đăng ký ngay để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ 100% với Pháp ngữ Bonjour qua:
- số hotline 0909 939 450;
- fanpage Học tiếng Pháp – Pháp ngữ Bonjour;
- Hoặc mail phapngubonjour@gmail.com;
- Hay đến đăng ký trực tiếp tại 292/12 Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, tp.HCM.
Hãy liên hệ ngay với Pháp ngữ Bonjour để được tư vấn miễn phí. Cũng như hoàn tất làm hồ sơ Du học Pháp của bản thân!
Bonjour team