TIẾNG PHÁP CƠ BẢN – 70 ĐỘNG TỪ CẦN BIẾT

Bạn biết bao nhiêu động từ tiếng Pháp? Cùng Pháp ngữ Bonjour điểm lại một chút về 70 động từ tiếng Pháp thường sử dụng.
Nội dung bài viết

Sau đây là danh sách 70 động từ cần phải biết đầu tiên trong tiếng pháp. Các động từ này đủ cho trình độ A1. Danh sách này đã được liệt kê đặc biệt dành cho Trung Tâm Pháp Ngữ BONJOUR cho các học viên

A

  1. acheter (mua)
    J’achète le journal tous les matins. Tôi mua báo mỗi buổi sáng.
  2. adorer (thích nhiều, me, quý mến)
    Cédric adore aller au cinéma avec son père. Cédric rất thích đi xem phim với ba. 
    Mai adore le français. Mai rất đam mê tiếng pháp.
  3. aimer (thích, yêu)
    J’aime écouter de la musique chez moi. Tôi thích nghe nhạc tại nhà.
    Ils s’aiment d’un amour fou depuis 20 ans. Bọn họ yêu nhau điên cuồng đã được 20 năm rồi.
  4. aller (đi, thích hợp, sẽ)
    Xem bài viết đặc biệt dành cho động từ aller (20/01/2017).
  5. appeler (tên, gọi, kêu)
    Je m’appelle Kim. Tôi tên là Kim.
    Les voisins ont appelé la police. Hàng xóm đã gọi cảnh sát.
  6. apprendre (học, dạy học, báo tin)
    J’apprends le français depuis 1 an. Tôi học tiếng pháp đã được 1 năm.
    C’est son père qui lui a appris à nager. Là ba cô ấy đã dạy cô ấy bơi.
    J’ai appris que vous allez vous marier. Tôi được biết rằng bạn sắp đám cưới.
  7. arriver (tới, xảy ra)
    Ils arrivent à quelle heure ? Họ tới lúc mấy giờ ?
    Qu’est-ce qui t’arrive ? Chuyện gì đã xảy ra với bạn ?
    arriver à (làm được, cuối cùng có thể làm gì)
    Je n’arrive pas à me détendre. Cuối cùng tôi không thể nghỉ ngơi được.
  8. s’asseoir (ngồi xuống)
    Asseyez-vous, je vous en prie. Mời bạn ngồi xuống.
    *động từ s’asseoir có một cách chia rất đặc biệt. Đây là động từ duy nhất trong tiếng pháp có thể chia bằng 2 cách ở thì hiện tại
  1. avoir (có)
    Xem bài đặc biệt dành cho động từ avoir.

B

  1. se baigner (tắm biền)
    La mer était merveilleuse ce matin : nous nous sommes baignés. Biển tuyệt vời vào sáng nay : chúng tôi đã xuống tắm.
  2. boire (uống)
    Tous les matins, je bois un café au lait. Mỗi buổi sáng, tôi uống một ly cà phê sữa.

C

  1. chanter (hát)
    J’adore chanter des chansons françaises. Tôi rất thích hát những ca khúc tiếng pháp.
  2. chercher (tìm kiếm)
    J’ai perdu mon stylo. Je le cherche. Tôi đã làm mất cây bút. Tôi đang tìm nó.
    Il cherche à apprendre le français. Anh ta tìm cách học tiếng pháp.
  3. choisir (chọn, lựa)
    Vous avez choisi votre plat ? Bạn đã chọn món gì chưa?
    Il a choisi de continuer ses études en France. Anh ta đã chọn tiếp tục du học tại Pháp.
  4. commencer (bắt đầu)
    Il commence à pleuvoir. Trời bắt đầu mưa.
    Le cours commence à 18h. Lớp học bắt đầu lúc 18h.
  5. comprendre (hiểu, bao gồm)
    Je n’ai pas compris, vous pouvez répéter s’il vous plaît ? Tôi không hiểu, bạn có thể lặp lại được không ?
    Le prix du voyage ne comprend pas l’hébergement. Giá của chuyến đi không bao gồm chỗ ở.
  6. connaître (biết ai đó, biết gì đó)
    Je ne connais pas M. Durand. Tôi không biết Mr Durand.
  7. se coucher (đi ngủ)
    Julien, il est 22h. Va te coucher ! Julien, 22h rồi. Đi ngủ đi !
  8. coûter (giá)
    Combien coûte un classe de français au centre Bonjour ? Một khóa học tiếng pháp ở trung tâm Bonjour giá bao nhiêu ?

D

  1. danser (nhảy, múa)
    J’aimerais bien savoir danser. Tôi muốn biết làm thế nào để nhảy
  2. demander (hỏi, yêu cầu, xin)
    Je demande à mes élèves pourquoi ils apprennent le français. Tôi hỏi học sinh của tôi vì sao họ lại học tiếng pháp.
    Je vous ai demandé un café, pas un thé ! Tôi đã gọi cho bạn một ly cà phê, không phải trà !
    se demander(tự hỏi)
    Je me demande si je n’ai pas oublié quelque chose. Tôi tự hỏi liệu tôi có quên cái gì không.
  3. dîner (ăn tối)
    Le soir, je dîne vers 19h. Mỗi tối, tôi ăn tối vào khoảng 19h.
  4. donner (cho, đưa, hướng ra)
    Je lui donne des conseils. Tôi cho anh ấy lời khuyên.
    J’ai donné ma voiture à réparer. Tôi đã đưa xe hơi của tôi đi sửa.
    La chambre de l’hôtel donne sur la mer. Phòng khách sạn hướng ra biển.
  5. dormir (ngủ)
    Je dors 8h par nuit. Tôi ngủ 8 tiếng mỗi ngày.

E

  1. écouter (nghe)
    Il écoute de la musique. Tôi nghe nhạc.
  2. écrire (viết)
    Elle a écrit son premier roman à 22 ans. Cô ấy đã viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên năm 22 tuổi.
  3. entrer (vào)
    Est-ce que je peux entrer ? Tôi có thể vào không ?
  4. être
    Xem bài viết đặc biệt dành cho động từ être.
  5. étudier (học)
    J’étudie les mathématiques. Tôi học toán.

F

  1. faire (làm)
    Qu’est-ce que tu fais ce week-end ? Bạn làm gì vào cuối tuần này?
    Qu’est-ce que vous faites dans la vie ? Bạn làm nghề gì ?

H

  1. habiter (sống ở)
    Il habite dans la banlieue de Paris. Tôi sống ở ngoại ô Paris.

I

  1. inviter (mời)
    Tu as invité Mathieu pour ton anniversaire ? Bạn đã mời sinh nhật Mathieu ?

J

  1. jouer (chơi)
    Il joue aux jeux vidéo tous les soirs. Tôi chơi trò chơi điện tử mỗi buổi tối.
    Le week-end, je joue au foot avec mes amis. Mỗi cuối tuần, tôi chơi đá bóng với bạn của mình.

L

  1. laver (rửa)
    Il faut que tu laves ta moto ! Elle est sale. Bạn phải rửa cái xe máy ngay ! Nó dơ quá.
    se laver(tắm)
    Les Français se lavent après le petit-déjeuner. Người Pháp thường tắm sau bữa ăn sáng.
  2. se lever (thức dạy)
    Vous vous levez à quelle heure le matin ? Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng ?
  3. lire (đọc)
    Je lis l’actualité sur Internet. Tôi đọc tin tức trên mạng.

M

  1. manger (ăn)
    Les Vietnamiens mangent du riz à chaque repas. Người Việt  ăn cơm mỗi bữa ăn.
  2. marcher (đi bộ, hoạt động)
    Je n’aime pas marcher. Tôi không thích đi bộ.
    Cet ordinateur ne marche plus. Cái máy tính này không hoạt động nữa.

N

  1. naître (sinh ra)
    Chúng ta hay sử dụng động từ thầy ở thời quá khứ: “je suis né”.
    Marguerite Duras est née au Vietnam en 1914. Marguerite Duras được sinh ra ở Việt Nam vào năm 1914.

O

  1. offrir (tặng)
    Qu’est-ce que tu offres à ton amie pour son anniversaire ? Bạn hay tặng cho bạn mình cái gì vào ngày sinh nhật ?

P

  1. parler (nói)
    Au centre Bonjour, les élèves ont beaucoup d’occasions de parler français. Ở trung tâm Bonjour, các học viên có rất nhiều cơ hội để nói tiếng pháp.
  2. partir (đi, khởi hành)
    Est-ce que Nicolas est là ? Non, il vient de partir. Nicolas có ở đó không ? Không, anh ấy vừa đi rồi.
  3. passer (trải qua)
    Passez le pont puis tournez à droite. Đi qua cây cầu rồi quẹo phải.
    Je dois passer un examen important demain. Tôi phải trải qua một kì thi rất quan trọng vào ngày mai.
    se passer (xảy ra)
    Qu’est-ce qui se passe ? Chuyện gì đã xảy ra vậy ?
  4. payer (trả tiền)
    Tu as payé combien pour ce pantalon ? Bạn đã trả bao nhiêu cho cái quần dài này ?
  5. pleuvoir (mưa)
    Il va bientôt pleuvoir. Trời sắp mưa.
  6. porter (mang, mặc)
    Tu peux m’aider à porter ce paquet ? Bạn có thể giúp tôi mang cái gói này không ?
    Qu’est-ce que tu portes pour la fête de ce soir ? Bạn sẽ mặc gì cho buổi tiệc tối mai ?
  7. pouvoir (có thể)
    Est-ce que tu peux m’aider ? Bạn có thể giúp tôi không ?
  8. préférer (thích hơn)
    Je préfère le français à l’anglais. Tôi thích tiếng pháp hơn tiếng anh.
  9. prendre (lấy, đi)
    N’oublie pas de prendre tes affaires. Đừng quên lấy đồ của bạn.
    Je prends le bus pour aller à la fac. Tôi dùng xe bus để đi đến khoa.
  10. présenter (giới thiệu)
    Je vais vous présenter mon frère. Tôi sẽ giới thiệu với bạn anh trai tôi.
  11. promener (đi dạo bộ, dắt đi bộ)
    Je dois promener le chien deux fois par jour. Tôi phải dắt chó đi dạo 2 ngày một lần.
    J’aime me promener dans le parc. Tôi thích đi dạo bộ trong công viên.

R

52 regarder (nhìn, coi)
Regarde comme ce chat est mignon ! Nhìn kìa, con mèo mới dễ thương làm sao.
Il regarde la télé tous les soirs. Anh ấy xem tivi mọi buổi tối.

  1. rentrer (đi về)
    Le soir, je rentre chez moi à 20h. Buổi tối, tôi về nhà lúc 20h.
    Je rentre chez mes parents pour le Têt. Tôi về que ăn Tết. Tôi về nhà bố mẹ cho dịp Tết.
  2. répéter (nói lại, lập lại)
    Pour apprendre une langue, il faut souvent répéter. Để học một ngoại ngữ, chúng ta phải lặp lại thường xuyên.
  3. répondre (trả lời)
    Je téléphone à Marc mais il ne répond pas. Tôi gọi cho Marc nhưng anh ta không nghe máy.
  4. rester (ở lại, còn)
    Je vais rester à Paris pendant les vacances. Tôi sẽ ở lại Paris trong suốt kì nghỉ.
    Il ne reste plus de riz. Hết gạo rồi.
  5. se réveiller (thức dậy)
    Động từ này khác với động từ « se lever ». Nó có nghĩa là «mở mắt ».
    Je me réveille vers 6 heures. Tôi thức dậy khoảng 6 giờ.
    Ne faites pas de bruit, vous allez réveiller le bébé. Đừng làm ồn, bạn sẽ làm em bé dậy.

S

  1. saluer (chào, chào mừng)
    Je salue mon voisin à chaque fois que je le croise. Tôi chào người hàng xóm mỗi khi tôi gặp anh ấy.
  2. savoir (biết, nhớ)
    Il sait nager. Anh ấy biết bơi.
    Je ne sais plus comment conjuguer à l’imparfait. Tôi không nhớ chia thì quá khứ chưa hoàn thành.
  3. sortir (ra ngoài, đi chơi, cho ra mắt)
    Monsieur Durand n’est pas là, il vient de sortir. Ông Durand không ở đó, ông ta vừa đi ra ngoài.
    Le samedi, je sors avec mes amis en ville. Thứ bảy, tôi đi chơi với bạn trong thành phố.
    Kendji Girac va bientôt sortir un nouvel album. Kendji Girac sẽ sớm cho ra mắt album mới.

T

  1. téléphoner (gọi điện thoại)
    J’habite loin de mes parents mais je leur téléphone souvent. Tôi sống xa ba mẹ nhưng tôi hay gọi điện cho họ.
  2. tourner (rẽ, quay phim)
    Tournez à droite après le feu tricolore. Quẹo phải sau đèn đỏ.
    Cet acteur est jeune mais il a tourné dans beaucoup de films. Diễn viên này trẻ nhưng đã quay được rất nhiều phim.
  3. travailler (làm việc, học)
    Il travaille tous les jours de 8h à 17h. Anh ta làm việc mỗi ngày từ 8h đến 17h.
    Il faut bien travailler pour réussir ses études. Phải làm việc tốt để thành công trong học tập.
  4. traverser (qua)
    Il faut faire très attention quand on traverse la rue au Vietnam. Phải chú ý khi bạn qua đường ở Việt Nam.
  5. trouver (tìm thấy, nhận thấy)
    Où sont mes clés ? Je ne les trouve pas. Chìa khóa ở tôi ở đâu ? Tôi không tìm thấy chúng nữa.
    Je trouve ce film excellent. Tôi nhận thấy phim ấy tuyệt vời.
    se trouver(ở)
    se trouve la Poste centrale ? À côté de la cathédrale Notre-Dame. Bưu điện thành phố ở đâu vậy ? Ngay cạnh nhà thờ Đức Bà.

V

  1. vendre (bán)
    Ce café vend aussi de bons gâteaux. Quán cà phê này cũng bán bánh ngọt ngon.
  2. venir (đến)
    Quand est-ce que tu viens chez moi ? Khi nào bạn đến nhà tôi ?
    venir de(vừa mới)
    Nous venons de finir la leçon. Chúng tôi vừa mới kết thúc bài học.
  3. visiter (thăm + nơi)
    Mon rêve est de visiter Paris. Giấc mơ của tôi là được đến thăm Paris.
  4. voir (thấy, xem)
    Est-ce que tu vois ce qui est écrit ? Bạn có thấy cái gì được viết không ?
    J’ai déjà vu ce film, il est super ! Tôi đã xem phim này, nó rất tuyệt !
  5. vouloir (muốn)
    Je veux apprendre le français au centre Bonjour. Tôi muốn học tiếng pháp ở trung tâm Bonjour.
Picture of BONJOUR TEAM

BONJOUR TEAM

Pháp Ngữ Bonjour là ngôi nhà chung cho những ai yêu tiếng Pháp - Văn hóa Pháp.Tổ chức giáo dục đào tạo tiếng Pháp từ căn bản đến nâng cao (Online - Offline)

Đăng ký để được tư vấn lịch học

* Vui lòng ghi chính xác số điện thoại để bộ phận lớp học liên hệ xác nhận việc đăng ký của bạn.

error:

Gửi thông tin thành công

Đăng ký tư vấn khoá học