50 câu tiếng Pháp thường nói khi đi du lịch là cách giao tiếp cơ bản với người địa phương ở Pháp hoặc ở các vùng nói tiếng Pháp. Các câu giao tiếp này cũng khá đơn giản.
50 câu tiếng Pháp thường nói trong cuộc hội thoại:
- Bonjour! \bɔ̃.ʒuʁ\ : xin chào;
- Bienvenue. \bjɛ̃.və.ny\: chào mừng;
- Madame \ma.dam\ / Monsieur \mə.sjø\ / Mademoiselle \mad.mwa.zɛl\;
- Pardon, excusez-moi. \paʁ.dɔ̃, ɛk.sky.ze mwa\: xin lỗi;
- Pourriez-vous parler l’Anglais? \pu.ʁje vu paʁ.le l‿ɑ̃.ɡlɛ\: bạn nói được tiếng Anh không?;
- Je ne parle pas français. \ʒə nə paʁl pa fʁɑ̃.sɛ\ : tôi không nói được tiếng Pháp;
- À tout à l’heure! \a tu.t‿a l‿œʁ\ : hẹn gặp lại;
- Merci \mɛʁ.si\/ Merci beaucoup \mɛʁ.si bo.ku\: cám ơn;
- Au revoir! \o ʁə.vwaʁ\ : tạm biệt;
- De rien \də ʁjɛ̃\ : không có gì;
Những câu tiếng Pháp thường nói để nhận thông tin:
- Pourriez-vous m’aider? \pu.ʁje vu m‿e.de\: bạn có thể giúp tôi không?;
- Pourriez-vous prendre ma photo / notre photo? \pu.ʁje vu pʁɑ̃dʁ ma nɔtʁ fɔ.to\ : bạn chụp hình giúp tôi được không?;
- Je ne comprends pas. \ʒə nə kɔ̃.pʁɑ̃ pa\ : tôi không hiểu;
- Parlez lentement, s’il vous plaît. \paʁ.le lɑ̃.tə.mɑ̃, s‿il vu plɛ\ : làm ơn, nói chậm lại;
- Répétez, s’il vous plaît. \ʁe.pe.te, s‿il vu plɛ\ : vui lòng lặp lại;
- Où sont les toilettes? \u sɔ̃ le twa.lɛt\: nhà vệ sinh ở đâu ạ?;
- Où est un bon restaurant / un bon café? \u ɛst œ̃ bɔ̃ ʁɛs.tɔ.ʁɑ̃ / œ̃ bɔ̃ ka.fe\: nhà hàng / quán cà phê ngon ở đâu ạ?;
- Où est la plage / le centre-ville? \u ɛst la plaʒ / lə sɑ̃.tʁə.vil\ : bãi biển / trung tâm thành phố ở đâu ạ?;
- Je cherche le métro / la gare / l’aéroport . \ʒə ʃɛʁʃ lə me.tʁo/ la ɡaʁ / la.e.ʁo.pɔʁ\ : tôi tìm tàu ngầm / nhà ga / sân bay ;
- Je cherche l’hôtel / l’hôpital / la banque. \ʒə ʃɛʁʃ l‿o.tɛl / lo.pi.tal / la bɑ̃k\ : tôi tìm khách sạn / bệnh viện / ngân hàng;
Những câu tiếng Pháp thường nói về địa điểm:
- Où sommes-nous? \u sɔm-nu\: chúng ta đang ở đâu?;
- C’est à gauche. \s‿ɛst‿a ɡoʃ\ : cái đó ở bên trái;
- C’est à droite . \s‿ɛst‿a dʁwat\ : cái đó ở bên phải;
- C’est tout droit. \s‿ɛ tu dʁwa\ : đi thẳng;
- Est-ce que c’est loin / proche? \ɛ‿s kə s‿ɛ lwɛ̃ / pʁɔʃ\ : có xa / gần không ạ?
Những câu tiếng Pháp thường nói về phương tiện:
- Où est le guichet? \u ɛst lə ɡi.ʃɛ\ : cửa bán vé ở đâu ạ?;
- Je voudrais regarder l’horaire. \ʒə vu.dʁɛ ʁə.ɡaʁ.de l‿zɔ.ʁɛʁ\ : Tôi muốn xem bảng giờ;
- Je voudrais réserver un billet. \ʒə vu.dʁɛ ʁe.zɛʁ.ve œ̃ bi.jɛ\ : tôi muốn đắt trước vé;
- Je voudrais acheter un billet aller simple / aller-retour pour HCM ville \ʒə vu.dʁɛ a.ʃə.te œ̃ bi.jɛ a.le sɛ̃pl / a.le.ʁə.tuʁ puʁ HCM vil\ : Tôi muốn mua một vé một chiều / khứ hồi đến tp.HCM;
- À quelle heure faut-il arriver? \a kɛ.l‿œʁ fo-t-il a.ʁi.ve\ : cần đến lúc mấy giờ ạ?;
Những câu tiếng Pháp thường nói về chỗ ở:
- Quelles chambres avez-vous de disponible? \kɛl ʃɑ̃bʁ a.ve–vu də dis.pɔ.nibl\ : chỗ mình còn phòng ngủ nào trống ạ?;
- Est-ce qu’il y a de climatisation? \ɛ‿s k’il j‿a də kli.ma.ti.za.sjɔ̃\ : có máy điều hòa không ạ?;
- Je voudrais une chambre pour deux. \ʒə vu.dʁɛ yn ʃɑ̃bʁ puʁ dø\ : tôi muốn một phòng ngủ cho hai người;
- Je voudrais annuler ma réservation. \ʒə vu.dʁɛ a.ny.le ma ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃\ : tôi muốn hủy đặt phòng của tôi;
- À quelle heure est-ce qu’il faut régler la note? \a kɛ.l‿œʁ ɛ‿s k’il fo ʁe.ɡle la nɔt\ : phải thanh toán hóa đơn lúc mấy giờ?;
Những câu tiếng Pháp thường nói về mua sắm:
- Où sont les magasins? \u sɔ̃ le ma.ɡa.zɛ̃\ : những cửa hàng ở đâu?;
- Où est le centre-commercial? \u ɛst lə sɑ̃.tʁə kɔ.mɛʁ.sjal\ : trung tâm thương mại ở đâu?;
- Est-ce que je peux payer avec une carte de crédit ? \ɛ‿s kə ʒə pø pe.je a.vɛk yn kaʁt də kʁe.di\ : tôi có thể trả bằng thẻ không?;
- À quelle heure est-ce que s’est ouvert? \a kɛ.l‿œʁ ɛ‿s kə s‿ɛ u.vɛʁ\ : mấy giờ cửa hàng mở cửa?;
- À quelle heure est-ce que s’est fermé? \a kɛ.l‿œʁ ɛ‿s kə s‿ɛ fɛʁ.me\ : mấy giờ cửa hàng đóng cửa?;
- Je cherche un sac / une carte postale / un livre. \ʒə ʃɛʁʃ œ̃ sak / yn kaʁt pɔs.tal / œ̃ livʁ\ : tôi kiếm một cái xách/ một cái bưu thiếp / một quyển sách;
- Combien ça coûte? \kɔ̃.bjɛ̃ sa kut\ : giá bao nhiêu?;
- C’est trop cher! \s‿ɛ tʁo ʃɛʁ\ : mắc quá;
- C’est bon marché! \s‿ɛ bɔ̃ maʁ.ʃe\ : rẻ quá;
- C’est bon / mal / terrible. \s‿ɛ bɔ̃ / mal / tɛ.ʁibl\ : thật tốt / tệ / kinh khủng;
Những câu tiếng Pháp thường nói về ăn uống:
- La carte / le menu, s’il vous plaît. \la kaʁt / lə mə.ny, s‿il vu plɛ\ : xin cho xem thực đơn ạ;
- Je voudrais un café. \ʒə vu.dʁɛ œ̃ ka.fe\ : tôi muốn một ly cà phê;
- Je voudrais un verre. \ʒə vu.dʁɛ œ̃ vɛʁ\ : cho tôi một cái ly;
- Je voudrais de l’eau \ʒə vu.dʁɛ də l‿o\ : cho tôi một ly nước lọc;
- L’addition, s’il vous plaît. \l‿a.di.sjɔ̃ s‿il vu plɛ\ : hóa đơn tính tiền, làm ơn ạ.
Mon