Để diễn tả “rất” thích hoặc làm cái gì đó “nhiều” trong tiếng Pháp, chúng ta sẽ sử dụng các từ như beaucoup, très, trop… Các từ này không khó để hoàn thiện câu nhưng vẫn nhiều bạn mắc lỗi cách dùng beaucoup – très – trop trong bài viết...
Cách dùng beaucoup – très – trop
1. Beaucoup:
Beaucoup có nghĩa là “nhiều”, thường sẽ đi kèm với danh từ hoặc động từ. Đầu tiên, cần phải cẩn thận: với danh từ, phải luôn sử dụng DE sau từ “beaucoup”.
- Il y a beaucoup de fraises ! (Có nhiều trái dâu) – trong câu này chúng ta cũng có thể nói Il y en a beaucoup! nếu trước đó có nhắc đến danh từ “fraises” rồi.
- Il a beaucoup d’amis ! (Anh ấy có nhiều bạn);
Chúng ta cũng có thể dùng “beaucoup” với động từ và trong trường hợp này, động từ sẽ đứng trước: Il parle beaucoup! (Anh ta nói nhiều!).
Lưu ý: sau từ “beaucoup” không bắt buộc phải đọc nối từ “p” với từ sau!
2. Très:
Très có nghĩa là rất. “Très” sẽ đi kèm với một tính từ hoặc một phó từ khác. Ví dụ:
- Il est très fatigué! (Anh ấy rất mệt!)
- Il court très lentement. (Anh ấy chạy rất chậm)
- Il est très tôt! (Còn rất sớm!)
Lưu ý: các từ đi sau từ “très” nếu bắt đầu bằng nguyên âm thì khi đọc bắt buộc phải nối từ qua.
3. Trop:
Trop có nghĩa là quá. “Trop” thường mang tính tiêu cực trừ những trước hợp sẽ nói ở phần sau. Nó có thể bổ nghĩa cho một danh từ, một động từ, một tính từ hay một phó từ (như bất kì phó từ bình thường nào). Khi nó đi kèm với danh từ, cần phải có giới từ “de” đi kèm.
Ví dụ:
- Il y a trop de monde ici, j’étouffe! (Ở đây có quá nhiều người, tôi ngạt thở). Trong câu này trop đang đi với danh từ nên phải có DE đi kèm;
- Il mange trop, il va grossir! (Anh ấy ăn quá nhiều, anh ấy sẽ mập lên);
- Il est trop stupide, il ne réussira pas ce test! (Anh ấy quá ngốc, anh ấy sẽ không làm được bài kiểm tra này đâu!);
- Il boit trop vite, il va avoir mal au ventre! (Anh ấy uống quá nhanh, anh ấy sẽ bị đau bụng);
–> “Trop” là bất biết (không thay đổi) như tất cả các phó từ khác trong tiếng Pháp (trừ vài trường hợp đặc biệt).
Lưu ý: sau “trop” chúng ta cũng không đọc nối âm “p” với từ có nguyên âm đi liền kề nó.
Chú ý:
“Trop” trong ngôn ngữ thân thiết (nhất là với giới trẻ), có thể mang nghĩa tích cực, nó sẽ được hiểu như “super” (tuyệt vời) ví dụ như: C’est trop top ici! (Ở đây thật tuyệt!) – Il est trop mignon! (Anh ấy dễ thương quá!)
Ngoài ra, còn có một cách diễn đạt thú vị:
Lui, il en fait toujours trop! câu này đang muốn diễn tả anh ta phóng đại hay làm quá lên. Có thể hiểu gần như “Anh ấy làm nhiều quá ha!”
Bài tập
Complète avec “beaucoup”, “très” ou “trop” !
1. Je n’aime pas cette plage au mois d’août, il y a ……………. de monde !
2. Ne parle pas à Cédric maintenant, il est ……………. énervé !
3. C’est super cette fête, il y a ……………. de monde !
4. Si Emmanuel Macron nous prête le château de Versailles, on pourra inviter tout le monde, ce sera ……………. bien ! (langage familier)
5. Il fait ……………. beau aujourd’hui !
6. J’aime ……………. cette ville, les gens sont ……………. sympas.
Nguồn: francais avec Pierre – Dịch: Mon