Các danh từ tiếng Pháp đa nghĩa là các danh từ khi ở giống đực sẽ là nghĩa khác và khi giống cái sẽ là nghĩa khác…
Danh từ tiếng Pháp đa nghĩa bao gồm:
Cũng giống như tiếng Việt chúng ta có các từ đa nghĩa, tùy hoàn cảnh sẽ hiểu theo nghĩa phù hợp, từ vựng tiếng Pháp cũng vậy. Dưới đây là một số danh từ khi đặt ở giống đực sẽ cho ra một nghĩa khác, khi chuyển thành giống cái sẽ có một nghĩa khác.
- un barde (nhà thơ hát rong) – une barde (giáp ngựa chiến);
- un escarpe – une escarpe (lũy trong);
- le pourpre (màu tía) – la pourpre (sự đỏ mặt);
- un vase (bình, lọ) – une vase (bùn)
- un mémoire (đơn trình bày) – une mémoire (trí nhớ, ký ức)
- un mousse (thủy thủ trẻ) – une mousse (bọt);
- un parallèle (sự so sánh) – une parallèle (đường song song);
- un voile (vải trùm) – une voile (cánh buồm)
- un moule(cái khuôn) – une moule (con vẹm);
- un basque (tiếng Ba-xcơ) – une basque (đuôi áo);
- un relâche (sự ghé bến) – une relâche (sự ngừng nghỉ trong văn học);
- un paillasse – une paillasse (nệm rơm);
- un gîte (nhà nghỉ, chỗ trú) – une gîte (sự nghiêng một bên trong hàng hải);
- un trompette (người thổi trompette) – une trompette (cây trompette);
- le faune (thần đồng nội của người La Mã) – la faune (hệ động vật của một vùng);
- le pendule (con lắc, quả lắc trong vật lý) – la pendule (đồng hồ quả lắc);
- un cartouche (khung trang trí để ghi danh hiệu) – une cartouche (vỏ đạn, đạn)
Cũng như tiếng Việt, từ đa nghĩa vẫn còn nhiều trong tiếng Pháp nên đừng quên cập nhật thường xuyên cho kiến thức của mình.
Mon