Những bạn đang học tiếng Pháp trình độ A1 theo giáo trình Le Nouveau Taxi có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Pháp dưới đây…
Một số từ vựng tiếng Pháp:
- Trouver (v): tìm thấy;
Je trouve | Nous trouvons |
Tu trouves | Vous trouvez |
Il/elle/on trouve | Ils/elles trouvent |
- Objet (n.m): đồ vật;
- Chapeau (n.m): mũ, nón;
- Blouson (n.m): áo khoác;
- Étagère (n.f): kệ, tủ;
- À côté de: bên cạnh;
- Fenêtre (n.f): cửa sổ # porte (n.f) : cửa chính ;
- Livre (n.m): sách;
- À gauche de: bên trái;
- Contre: dựa vào;
- Mur (n.m): tường;
- À droite de: bên phải;
- Chaise (n.f): ghế;
- Lit (n.m): giường
- Fauteuil (n.m): ghế dựa;
- Photo (n.f): hình;
- Fleur (n.f): hoa;
- Table (n.f): bàn;
- Verre (n.m): ly;
- Chat (n.m): con mèo # chien (n.m): con chó;
- Ordinateur (n.m): máy tính;
- Vase (n.m): bình hoa;
- Affiche (n.f): áp phích;
- Sac (n.m): túi xách;
- Lampe (n.m) : đèn;
- Stylo (n.m) : viết
- Chanson (n.f) : bài hát;
Từ vựng (bài 6)
- Grand (adj) \ɡʁɑ̃\ : cao, lớn;
- Petit (adj) \pə.ti\ : lùn, bé;
- Blond (adj) \blɔ̃\ : (tóc) vàng;
- Brun (adj) \bʁœ̃\ : (tóc) nâu;
- Lunettes (n.f) \ly.nɛt\ : mắt kính;
- Vêtement (n.m) \vɛt.mɑ̃\ : quần áo;
- Tee-shirt (n.m) \ti.ʃœʁt\ : áo thun;
- Pantalon (n.m) \pɑ̃.ta.lɔ̃\ : quần dài;
- Blanc (adj) \blɑ̃\ : màu trắng;
- Bleu (adj) \blø\ : xanh dương;
- Jean (n.m) \dʒin\ : quần jean;
- Blouson (n.m) \blu.zɔ̃\ : áo khoác;
- Couleur (n.f) \ku.lœʁ\ : màu sắc;
- Noir (adj) \nwaʁ\ : màu đen;
- Rouge (adj) \ʁuʒ\ : màu đỏ;
- Chemise (n.f) \ʃə.miz\ : áo sơ mi;
- Vert (adj) \vɛʁ\ : xanh lá;
- Chaussures (n.f) \ʃo.syʁ\ : giày;
- Baskets (n.m) \bas.kɛt\ : giày thể thao.