Một số từ vựng tiếng Pháp cho người mới học

Những bạn đang học tiếng Pháp trình độ A1 theo giáo trình Le Nouveau Taxi có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Pháp dưới đây...
Nội dung bài viết

Những bạn đang học tiếng Pháp trình độ A1 theo giáo trình Le Nouveau Taxi có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Pháp dưới đây…

Một số từ vựng tiếng Pháp:
  • Trouver (v): tìm thấy;
Je trouveNous trouvons
Tu trouvesVous trouvez
Il/elle/on trouveIls/elles trouvent
Chia động từ trouver
  • Objet (n.m): đồ vật;
  • Chapeau (n.m): mũ, nón;
  • Blouson (n.m): áo khoác;
  • Étagère (n.f): kệ, tủ;
  • À côté de: bên cạnh;
  • Fenêtre (n.f): cửa sổ # porte (n.f) : cửa chính ;
  • Livre (n.m): sách;
  • À gauche de: bên trái;
  • Contre: dựa vào;
  • Mur (n.m): tường;
  • À droite de: bên phải;
  • Chaise (n.f): ghế;
  • Lit (n.m): giường
  • Fauteuil (n.m): ghế dựa;
  • Photo (n.f): hình;
  • Fleur (n.f): hoa;
  • Table (n.f): bàn;
  • Verre (n.m): ly;
  • Chat (n.m): con mèo # chien (n.m): con chó;
  • Ordinateur (n.m): máy tính;
  • Vase (n.m): bình hoa;
  • Affiche (n.f): áp phích;
  • Sac (n.m): túi xách;
  • Lampe (n.m) : đèn;
  • Stylo (n.m) : viết
  • Chanson (n.f) : bài hát;
Một số từ vựng tiếng Pháp
Từ vựng (bài 6)
Picture of BONJOUR TEAM

BONJOUR TEAM

Pháp Ngữ Bonjour là ngôi nhà chung cho những ai yêu tiếng Pháp - Văn hóa Pháp.Tổ chức giáo dục đào tạo tiếng Pháp từ căn bản đến nâng cao (Online - Offline)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đăng ký để được tư vấn lịch học

* Vui lòng ghi chính xác số điện thoại để bộ phận lớp học liên hệ xác nhận việc đăng ký của bạn.

error:

Gửi thông tin thành công

Đăng ký tư vấn khoá học