Dù ở đâu thì việc biết từ vựng liên quan đến y tế vẫn rất cần thiết cho mỗi người. Cùng khám phá xem từ tiếng Pháp về bệnh lý có quá khó không nhé…
Các từ tiếng Pháp về bệnh lý bao gồm
- Mal de tête \mal də tɛt\ (n.m) : nhức đầu;
- Mal d’oreille \mal d‿ɔ.ʁɛj\ (m.m) : đau tai;
- Mal de dent \mal də dɑ̃\ (n.m) : đau răng;
- Maux d’estomac \mo d‿ɛs.tɔ.ma\ (n.m) : đau bao tử;
- Mal de dos \mal də do\ (n.m): đau lưng;
- Mal de gorge \mal də ɡɔʁʒ\ (n.m) : đau họng;
- Fièvre \fjɛvʁ\ (n.f): sốt;
- Rhume \ʁym\ (n.m) : cảm lạnh;
- Toux \tu\ (n.f) : ho;
- Infection \ɛ̃.fɛk.sjɔ̃\ (n.f) : nhiễm trùng;
- Éruption \e.ʁyp.sjɔ̃\ (n.f) : phát ban;
- Morsure d’insecte \mɔʁ.syʁ d‿ɛ̃.sɛkt\ (n.f) : vết đốt của côn trùng;
- Coup de soleil \ku də sɔ.lɛj\ (n.m) : cháy nắng;
- Torticolis \tɔʁ.ti.kɔ.li\ (n.m) : cổ cứng;
- Nez qui coule \ne ki kul\ (n.m) : sổ mũi;
- Nez saignant \ne sɛ.ɲɑ̃\ (n.m) : chảy máu mũi;
- Carie dentaire \ka.ʁi dɑ̃.tɛʁ\ (n.f) : sâu răng;
- Ampoule \ɑ̃.pul\ (n.f) : vết rộp;
- Verrue \ve.ʁy\ (n.f) : mụn cóc;
- Hoquet \ɔ.kɛ\ (n.m) : nấc cụt;
- Frisson \fʁi.sɔ̃\ (n.m) : ớn lạnh;
- Crampes \kʁɑ̃p\ (n.f) : vọp bẻ;
- Diarrhée \dja.ʁe\ (n.f) : tiêu chảy;
- Douleur thoracique \du.lœʁ tɔ.ʁa.sik\ (n.f) : đau ngực;
- Essoufflement \e.su.flə.mɑ̃\ (n.m): thở gấp;
- Laryngite \la.ʁɛ̃.ʒit\ (n.f) : viêm thanh quản;
- (être) las \la\ : lả người, muốn xỉu;
- (être) étourdi \e.tuʁ.di\ : chóng mặt, xây xẩm;
- Avoir la nausée \a.vwaʁ la no.ze\ : buồn nôn;
- Avoir un œdème \a.vwaʁ œ̃ n‿e.dɛm\: phù, sưng húp;
- (être) bouché \bu.ʃe\ : bị nghẽn;
- (être) épuisé \e.pɥi.ze\ : kiệt sức, mệt lử;
- Tousser \tu.se\ (v) : ho;
- Éternuer \e.tɛʁ.nɥe\ (v) : hắt hơi;
- Avoir une respiration sifflante: thở khò khè;
- Roter \ʁɔ.te\ (v) : Ợ;
- Vomir \vɔ.miʁ\ (v) : nôn, mửa;
- Saigner \se.ɲe\ (v) : chảy máu;
- Se tordre \tɔʁdʁ\ (v) : bị trẹo;
- (être) égratigné \e.ɡʁa.ti.ɲe\ : bị xước, bị trầy;
- (être) blessé \blɛ.se\: bị sây sát;
- Avoir un bleu \a.vwaʁ œ̃ blø\: bị thâm tím, bị bầm;
- Brûler \bʁy.le\ (v) : bị bỏng;
- Avoir un douleur \a.vwaʁ œ̃ du.lœʁ\: bị đau;
- Se couper \sə ku.pe\: bị đứt tay;
- Avoir une entorse \a.vwaʁ yn ɑ̃.tɔʁs\ : bị bong gân;
- (être) disloqué \di.slɔ.ke\ : bị trật khớp;
- (être) cassé \kɑ.se\ / fracturé \fʁak.ty.ʁe\: bị gãy xương;
- Gonfler \ɡɔ̃.fle\ (v) : bị sưng;
- Démanger \de.mɑ̃.ʒe\ : bị ngứa