Tiếng Pháp nâng cao sẽ nói rõ về Gérondif, một dạng hình thức khác của động từ mà không phải ai cũng biết…
Tiếng Pháp nâng cao Gérondif là gì?
Dựa trên “gerundium” trong tiếng latin, Gérondif là một dạng động từ. Trong tiếng Pháp, Gérondif được tạo bởi participe présent (hiện tại phân từ) của giới từ “en”, và là một trong bảy phương thức ngữ pháp tiếng Pháp. Hơi khó hiểu một chút phải không? Nói đơn giản thì Gérondif là một “mode” (phương thức) của tiếng Pháp và luôn có “en” đi kèm phía trước.
Ví dụ: J’ai aperçu Georges en traversant le parc. (C’est moi qui traversais le parc, pas Georges) – tôi đã nhìn thấy Georges khi băng qua công viên (en traversant chính là Gérondif, và được hiểu chủ ngữ ở đây chính là “Je” – tôi, chứ không phải Georges vì Je là chủ ngữ chính trong câu này).
Gérondif sẽ được chia như thế nào?
Chúng ta chia động từ ở ngôi thứ nhất số nhiều (ngôi “nous”), sau đó bỏ đuôi “-ons” đi thay vào đó là đuôi “-ant” và thêm giới từ “en” ở phía trước. Voilà, bạn đã có một Gérondif rồi! Nếu vẫn chưa hiểu thì điểm lại ở ví dụ sau:
Động từ prendre | chia “nous prenons” | chuyển Gérondif “en prenant” |
Động từ finir | chia “nous finissons” | chuyển Gérondif “en finissant” |
Động từ boire | chia “nous buvons” | chuyển Gérondif “en buvant” |
Những động từ sau cần lưu ý khi chuyển qua Gérondif:
Động từ être | chia “nous sommes” | chuyển Gérondif “en étant” |
Động từ avoir | chia “nous avons” | chuyển Gérondif “en ayant” |
Động từ savoir | chia “nous savons” | chuyển Gérondif “en sachant” |
Gérondif được dùng để:
- Diễn đạt tính đồng thời (cùng thực hiện hai hành động trong cùng một thời gian);
Ví dụ: Je roule en écoutant la radio – tôi vừa lái xe vừa nghe đài;
Lưu ý nhỏ: Để nhấn mạnh tính đồng thời chúng ta có thể sử dụng Tout ví dụ như “Je roule tout en écoutant la radio”
- Diễn đạt cách thức (cách thực hiện một hành động nào đó);
Ví dụ: Il parlait en chuchotant. – Anh ấy đã nói chuyện bằng cách thầm thì.
- Diễn đạt nguyên nhân;
Ví dụ: Il a eu un accident en ratant un virage – Anh ấy đã gặp tai nạn vì đã bỏ một ngã rẽ.
- Diễn đạt điều kiện;
Ví dụ: En économisant davantage, nous pourrions partir en vacances – Nếu tiết kiệm, chúng ta có thể đi nghỉ hè.
Đừng quên nắm vững cách sử dụng Gérondif để bài viết được tốt hơn nhé!
Bonjour Team