Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có những từ viết tắt hoặc từ thay thế cho từ vựng gốc. Những từ này thường người ta sẽ gọi là tiếng lóng. Từ điển tiếng lóng tiếng Pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn một số từ viết tắt trong tiếng Pháp. Điều này sẽ hữu ích dành cho những bạn thường nhắn tin với những người bạn Pháp của mình.
Từ điển tiếng lóng (từ A đến F)
- AINF = Faim (đói);
- À OIL PÉ = À poil (trần truồng);
- ASMEUK = Comme ça (như thế);
- AUCH = Chaud (nóng);
- ASSE = ça cái ấy;
- BEUBARD = Barbe (râu);
- BEUBON = Bombe bom, belle fille (cô gái xinh đẹp);
- BEUH = Herbe (cỏ);
- BEUJ = Jambe (cẳng chân);
- BEUR = Arabe (tiếng A-rập);
- BLEMPRO = Problème (vấn đề);
- BLERIC = Calibre (cỡ);
- BÉGÈRE = Gerber (bó lại);
- CAILLERA = Racaille (đồ cặn bã);
- CAINRI = Américain (người Mỹ);
- CANCEVAS = Vacances (kỳ nghỉ);
- CÉHUSSE = Sucer (mút, hút);
- CEGAR = Garce (gái giang hồ);
- CÉFRAN = Français (người Pháp);
- CHARCLO = Clochard (kẻ ăn xin);
- CHÉBRAN = Branché (hợp thời);
- CHELA = Lâcher (nới lỏng);
- CHELOU = Louche (mập mờ);
- CHETRON = Tronche (súc gỗ);
- CHEUM = Moche (tệ hại);
- CHEURI = Riche (giàu);
- CIMÈRE = Merci (cảm ơn);
- CISTERA = Raciste (người theo chủ nghĩa chủng tộc);
- CROMA = Macro (vĩ mô);
- DASSE = Sida;
- DISKA = Sadique (kẻ bạo tàn);
- DEP = Pédé;
- DONBI = Bidon (cái bi đông);
- DONF = Fond (đáy);
- DREPOU = Poudre (bột);
- EINS = Seins (bộ ngực);
- EN DEUSPI = En speed, rapidement (nhanh);
- FEUJ = Juif (thuộc Do Thái);
- FONSDÉ = Défoncé (sụt hỏng);
