Từ vựng Pháp về ngôi nhà – các phòng ốc

Đối với trình độ tiếng Pháp Delf A1, trong các bài thi thường có phần giới thiệu sơ lược về ngôi nhà mình đang ở. Từ vựng Pháp về ngôi nhà sẽ giúp bạn ôn lại cũng như bổ sung thêm các từ mới hữu ích hơn trong bài viết của mình...
Nội dung bài viết

Đối với trình độ tiếng Pháp Delf A1, trong các bài thi thường có phần giới thiệu sơ lược về ngôi nhà mình đang ở. Từ vựng Pháp về ngôi nhà sẽ giúp bạn ôn lại cũng như bổ sung thêm các từ mới hữu ích hơn trong bài viết của mình…

Các từ vựng Pháp về ngôi nhà:
Từ vựng Pháp về ngôi nhà
La maison
Một số từ khác:
  • Étagère (n.f): kệ, tủ;
  • À côté de: bên cạnh;
  • Livre (n.m): sách;
  • À gauche de: bên trái;
  • Contre: dựa vào;
  • Mur (n.m): tường;
  • À droite de: bên phải;
  • Chaise (n.f): ghế;
  • Lit (n.m): giường
  • Fauteuil (n.m): ghế dựa;
  • Photo (n.f): hình;
  • Fleur (n.f): hoa;
  • Table (n.f): bàn;
  • Verre (n.m): ly;
  • Chat (n.m): con mèo # chien (n.m): con chó;
  • Ordinateur (n.m): máy tính;
  • Vase (n.m): bình hoa;
  • Affiche (n.f): áp phích;
  • Sac (n.m): túi xách;
  • Lampe (n.m) : đèn;
Picture of BONJOUR TEAM

BONJOUR TEAM

Pháp Ngữ Bonjour là ngôi nhà chung cho những ai yêu tiếng Pháp - Văn hóa Pháp.Tổ chức giáo dục đào tạo tiếng Pháp từ căn bản đến nâng cao (Online - Offline)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đăng ký để được tư vấn lịch học

* Vui lòng ghi chính xác số điện thoại để bộ phận lớp học liên hệ xác nhận việc đăng ký của bạn.

error:

Gửi thông tin thành công

Đăng ký tư vấn khoá học