Hầu hết các bạn gái đều sử dụng hoặc biết đến các sản phẩm chăm sóc da hay trang điểm và đến từ Pháp vẫn luôn là những lựa chọn của các cô gái. Vậy bạn đã biết các từ vựng mỹ phẩm tiếng Pháp bao gồm gì chưa nào…
Từ tiếng Pháp cơ bản về mỹ phẩm :
- Gel nettoyant \ʒɛl nɛ.twa.jɑ̃\ : sữa rửa mặt;
- Savon \sa.vɔ̃\ : xà phồng;
- Lotion hydratante \lo.sjɔ̃ id.ʁa.tɑ̃t\: sửa dưỡng thể;
- Exfoliation (Lotion ou Gommage) \ɛks.fɔ.lja.sjɔ̃\ \ɡɔ.maʒ\ : tẩy da chết;
- Masque \mask\ : mặt nạ;
- Sérum \se.ʁɔm\ : tinh chất dưỡng;
- Crème hydratante (Jour et/ou Nuit) \Kre:m\ : Kem dưỡng da (ngày/đêm)
- Baume : son dưỡng
- Concentré \kɔ̃.sɑ̃.tʁe\ : đặc trị
- Huile pour visage (Jojoba, Amande douce, Vitamine E, etc) \ɥil puʁ vi.zaʒ\ : dầu dưỡng da (jojoba, hạnh nhân, vitamine E…)
- Crème Solaire \Kre:m sɔ.lɛʁ\ : kem chống nắng;
- Maquillage \ma.ki.jaʒ\ : sự trang điểm.
Các bước chăm sóc da hằng ngày là điều không thể thiếu, đã học tiếng Pháp rồi thì nên bổ sung thêm các từ tiếng Pháp cơ bản liên quan đến các sản phẩm chăm sóc da để lựa chọn món đồ mình muốn tốt hơn phải không nào? Ghi nhanh vào sổ tay từ vựng của mình vừa bổ sung thêm kiến thức vừa hữu ích cho cuộc sống hàng ngày nha.
Ngoài ra, Pháp ngữ Bonjour vẫn còn bài từ vựng chi tiết hơn chức năng của mỗi sản phẩm, bạn đừng quên tìm hiểu thêm tại đây nhé!
Mon