Trong đề bài viết hay nói của Delf A1, thường sẽ có câu hỏi kể về hoạt động hàng ngày mà bạn thường hay làm. Từ vựng về các hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn thêm nhiều kiến thức để cung cấp thông tin trong tiếng Pháp.
Một số từ vựng về các hoạt động bằng tiếng Pháp:
Hoạt động buổi sáng:
- Se réveiller \sə ʁe.ve.je\ : tỉnh giấc;
- Se lever \sə lə.ve\ : thức dậy;
- Se laver \sə la.ve\ : tắm rửa;
- Se brosser les dents \sə bʁɔ.se le dɑ̃\ : đánh răng;
- Prendre une douche \pʁɑ̃dʁ yn duʃ\ : tắm vòi sen;
- Raser la barbe \ʁɑ.ze la baʁb\ : cạo râu;
- Se coiffer \sə kwa.fe\ : chải tóc;
- Se maquiller \sə ma.ki.je\ : trang điểm;
- Faire le lit \fɛʁ lə li\ : dọn dẹp giường;
- Préparer le petit déjeuner \pʁe.pa.ʁe lə pə.ti de.ʒœ.ne\ : chuẩn bị đồ ăn sáng;
- Prendre le petit déjeuner \pʁɑ̃dʁ lə pə.ti de.ʒœ.ne\ : ăn sáng;
- S’habiller \s‿a.bi.je\ : mặc quần áo;
- Partir \paʁ.tiʁ\ : khởi hành;
- Aller à l’école \a.le a le.kɔl\ : đi đến trường;
- Prendre le bus \pʁɑ̃dʁ lə bys\ : đi xe buýt;
- Arriver à l’école \a.ʁi.ve a le.kɔl\ : đến trường;
Hoạt động buổi trưa:
- Étudier \e.ty.dje\ : học;
- Avoir les cours \a.vwaʁ le kuʁ\ : có tiết học;
- Travailler \tʁa.va.je\ : làm việc;
- Laver ses vêtements \la.ve se vɛt.mɑ̃\ : giặt quần áo;
- Arroser des fleurs \a.ʁo.ze de flœʁ\ : tưới cây;
- Faire des courses \fɛʁ de kuʁs\ : đi mua sắm;
- Faire la cuisine \fɛʁ la kɥi.zin\ : nấu ăn;
- Déjeuner \de.ʒœ.ne\ : ăn trưa;
- Faire la vaisselle \fɛʁ la vɛ.sɛl\ : rửa bát đĩa;
- Faire une sieste \fɛʁ yn sjɛst\ : nghỉ trưa;
- Surfer sur le web \sœʁ.fe syʁ lə wɛb\ : lướt web;
Hoạt động buổi tối:
- Sortir de l’école \sɔʁ.tiʁ də le.kɔl\ : tan trường;
- Rentrer à la maison \ʁɑ̃.tʁe a la mɛ.zɔ̃\ : trở về nhà;
- Goûter \ɡu.te\ : ăn xế;
- Faire ses devoirs \fɛʁ se də.vwaʁ\ : làm bài tập;
- Sortir le chien \sɔʁ.tiʁ lə ʃjɛ̃\ : dắt cho ra ngoài;
- Dîner \di.ne\ : ăn tối;
- Regarder la télévision \ʁə.ɡaʁ.de la te.le.vi.zjɔ̃\ : xem truyền hình;
- Se déshabiller \sə de.za.bi.je\ : cởi quần áo;
- Se doucher \sə du.ʃe\ : tắm;
- Prendre un bain \pʁɑ̃dʁ œ̃ bɛ̃\ : tắm bồn;
- Se coucher \sə ku.ʃe\ : đi ngủ;
- Dormir \dɔʁ.miʁ\ : ngủ;
Các hoạt động khác:
- Se promener \sə pʁɔ.mə.ne\ : đi dạo;
- Lire \liʁ\ : đọc;
- Marcher \maʁ.ʃe\ : đi bộ;
- Balayer \ba.lɛ.je\ : quét dọn;
- Dresser la table \dʁe.se la tabl\ : dọn bàn;
- Écouter de la musique \e.ku.te də la my.zik\ : nghe nhạc;
- Aller au cinéma \a.le o si.ne.ma\ : đi xem phim;
- Laver la voiture \la.ve la vwa.tyʁ\ : rửa xe;
- Faire du sport \fɛʁ dy spɔʁ\ : chơi thể thao;
- Danser \dɑ̃.se\ : nhảy múa;
Mon